中文 Trung Quốc
  • 俗諺口碑 繁體中文 tranditional chinese俗諺口碑
  • 俗谚口碑 简体中文 tranditional chinese俗谚口碑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lời hay ý đẹp phổ biến (thành ngữ); tục ngữ lưu hành rộng rãi
俗諺口碑 俗谚口碑 phát âm tiếng Việt:
  • [su2 yan4 kou3 bei1]

Giải thích tiếng Anh
  • common sayings (idiom); widely circulated proverbs