中文 Trung Quốc- 俘獲
- 俘获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nắm bắt (đối phương bất động sản hoặc nhân viên)
- nắm bắt (vật lý: hấp thu hạt hạ nguyên tử của một nguyên tử hay hạt nhân)
俘獲 俘获 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to capture (enemy property or personnel)
- capture (physics: absorption of subatomic particle by an atom or nucleus)