中文 Trung Quốc
  • 俑 繁體中文 tranditional chinese
  • 俑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con số gỗ chôn cất với người chết
俑 俑 phát âm tiếng Việt:
  • [yong3]

Giải thích tiếng Anh
  • wooden figures buried with the dead