中文 Trung Quốc
俗世
俗世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế giới khiếm nhã (khái niệm Phật giáo)
thế tục thế giới
俗世 俗世 phát âm tiếng Việt:
[su2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
the vulgar world (Buddhist concept)
secular world
俗世奇人 俗世奇人
俗事 俗事
俗人 俗人
俗套 俗套
俗字 俗字
俗家 俗家