中文 Trung Quốc
侢
侢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 戴 [dai4]
侢 侢 phát âm tiếng Việt:
[dai4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 戴[dai4]
侮 侮
侮弄 侮弄
侮慢 侮慢
侮蔑 侮蔑
侮辱 侮辱
侯 侯