中文 Trung Quốc
侮
侮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xúc phạm
để chế giễu
để hoen
侮 侮 phát âm tiếng Việt:
[wu3]
Giải thích tiếng Anh
to insult
to ridicule
to disgrace
侮弄 侮弄
侮慢 侮慢
侮罵 侮骂
侮辱 侮辱
侯 侯
侯 侯