中文 Trung Quốc
依舊
依旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như trước
vẫn còn
依舊 依旧 phát âm tiếng Việt:
[yi1 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
as before
still
依著 依着
依蘭 依兰
依蘭縣 依兰县
依託 依托
依賴 依赖
依附 依附