中文 Trung Quốc
依偎
依偎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để co rút mình lại chống lại
để rúc lên đến
依偎 依偎 phát âm tiếng Việt:
[yi1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
to nestle against
to snuggle up to
依傍 依傍
依地酸二鈷 依地酸二钴
依存 依存
依安縣 依安县
依屬 依属
依山傍水 依山傍水