中文 Trung Quốc
  • 依偎 繁體中文 tranditional chinese依偎
  • 依偎 简体中文 tranditional chinese依偎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để co rút mình lại chống lại
  • để rúc lên đến
依偎 依偎 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 wei1]

Giải thích tiếng Anh
  • to nestle against
  • to snuggle up to