中文 Trung Quốc
依山傍水
依山傍水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi ở một bên và các nước khác
依山傍水 依山傍水 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shan1 bang4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
mountains on one side and water on the other
依從 依从
依循 依循
依戀 依恋
依我看 依我看
依撒依亞 依撒依亚
依撒意亞 依撒意亚