中文 Trung Quốc
依依不捨
依依不舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miễn cưỡng một phần (thành ngữ); đau khổ tại phải rời khỏi
依依不捨 依依不舍 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yi1 bu4 she3]
Giải thích tiếng Anh
reluctant to part (idiom); broken-hearted at having to leave
依偎 依偎
依傍 依傍
依地酸二鈷 依地酸二钴
依安 依安
依安縣 依安县
依屬 依属