中文 Trung Quốc
侜
侜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che giấu
để trang trải
侜 侜 phát âm tiếng Việt:
[zhou1]
Giải thích tiếng Anh
to conceal
to cover
依 依
依仗 依仗
依依 依依
依偎 依偎
依傍 依傍
依地酸二鈷 依地酸二钴