中文 Trung Quốc
供銷商
供销商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh doanh phân phối
nhà cung cấp
供銷商 供销商 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xiao1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
distribution business
supplier
供電 供电
供需 供需
供養 供养
侜 侜
依 依
依仗 依仗