中文 Trung Quốc
來看
来看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến và xem
để xem một chủ đề từ một số quan điểm
來看 来看 phát âm tiếng Việt:
[lai2 kan4]
Giải thích tiếng Anh
to come and see
to see a topic from a certain point of view
來硬的 来硬的
來示 来示
來神 来神
來福線 来福线
來義 来义
來義鄉 来义乡