中文 Trung Quốc
  • 來得容易,去得快 繁體中文 tranditional chinese來得容易,去得快
  • 来得容易,去得快 简体中文 tranditional chinese来得容易,去得快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dễ dàng đi, dễ dàng đi. (thành ngữ)
來得容易,去得快 来得容易,去得快 phát âm tiếng Việt:
  • [lai2 de5 rong2 yi4 , qu4 de5 kuai4]

Giải thích tiếng Anh
  • Easy come, easy go. (idiom)