中文 Trung Quốc
來日
来日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày trong tương lai
(văn học) ngày hôm sau
(cũ) ngày vừa qua
來日 来日 phát âm tiếng Việt:
[lai2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
future days
(literary) the next day
(old) past days
來日方長 来日方长
來朝 来朝
來歷 来历
來港 来港
來源 来源
來源於 来源于