中文 Trung Quốc
來得
来得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện (từ một so sánh)
để đi ra như
để được có thẩm quyền hoặc bằng
來得 来得 phát âm tiếng Việt:
[lai2 de5]
Giải thích tiếng Anh
to emerge (from a comparison)
to come out as
to be competent or equal to
來得及 来得及
來得容易,去得快 来得容易,去得快
來得早不如來得巧 来得早不如来得巧
來復線 来复线
來意 来意
來文 来文