中文 Trung Quốc
佬
佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam
người đàn ông (Quảng Đông)
佬 佬 phát âm tiếng Việt:
[lao3]
Giải thích tiếng Anh
male
man (Cantonese)
佯 佯
佯狂 佯狂
佯裝 佯装
佰 佰
佱 佱
佳 佳