中文 Trung Quốc
佧
佧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên cổ xưa cho một nhóm sắc tộc tại Trung Quốc
佧 佧 phát âm tiếng Việt:
[ka3]
Giải thích tiếng Anh
ancient name for an ethnic group in China
佧佤族 佧佤族
佩 佩
佩劍 佩剑
佩戴 佩戴
佩服 佩服
佩洛西 佩洛西