中文 Trung Quốc
佩服
佩服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng
佩服 佩服 phát âm tiếng Việt:
[pei4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to admire
佩洛西 佩洛西
佩環 佩环
佩皮尼昂 佩皮尼昂
佩飾 佩饰
佩魯賈 佩鲁贾
佪 佪