中文 Trung Quốc
佣錢
佣钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa hồng
môi giới
佣錢 佣钱 phát âm tiếng Việt:
[yong4 qian5]
Giải thích tiếng Anh
commission
brokerage
佤 佤
佤族 佤族
佧 佧
佩 佩
佩劍 佩剑
佩帶 佩带