中文 Trung Quốc
作息時間表
作息时间表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch trình hàng ngày
lịch trình làm việc
作息時間表 作息时间表 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 xi1 shi2 jian1 biao3]
Giải thích tiếng Anh
daily schedule
work schedule
作惡 作恶
作愛 作爱
作戰 作战
作戰失蹤人員 作战失踪人员
作手 作手
作揖 作揖