中文 Trung Quốc
作姦犯科
作奸犯科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để flout pháp luật
作姦犯科 作奸犯科 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 jian1 fan4 ke1]
Giải thích tiếng Anh
to flout the law
作威作福 作威作福
作孽 作孽
作客 作客
作對 作对
作廢 作废
作弄 作弄