中文 Trung Quốc- 佛朗哥
- 佛朗哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Franco (tên)
- Đại Francisco Franco Bahamonde (1892-1975), Tây Ban Nha nhà độc tài và đứng đầu nhà nước cho năm 1939-1975
佛朗哥 佛朗哥 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Franco (name)
- Generalissimo Francisco Franco Bahamonde (1892-1975), Spanish dictator and head of state 1939-1975