中文 Trung Quốc
佛朗機炮
佛朗机炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tây (hay phương Tây) pháo thời nhà minh
佛朗機炮 佛朗机炮 phát âm tiếng Việt:
[Fo2 lang3 ji1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
Western (or Western-style) cannon of the Ming era
佛朗機銃 佛朗机铳
佛法 佛法
佛法僧目 佛法僧目
佛洛斯特 佛洛斯特
佛爺 佛爷
佛牙 佛牙