中文 Trung Quốc
佛教
佛教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phật giáo
佛教 佛教 phát âm tiếng Việt:
[Fo2 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
Buddhism
佛教徒 佛教徒
佛教語 佛教语
佛書 佛书
佛朗機 佛朗机
佛朗機炮 佛朗机炮
佛朗機銃 佛朗机铳