中文 Trung Quốc
何嘗
何尝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(câu hỏi rhetorical) khi?
làm thế nào?
nó không phải là mà...
何嘗 何尝 phát âm tiếng Việt:
[he2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
(rhetorical question) when?
how?
it's not that...
何在 何在
何如 何如
何妨 何妨
何必 何必
何應欽 何应钦
何所 何所