中文 Trung Quốc
何在
何在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở đâu?
điều gì nơi?
何在 何在 phát âm tiếng Việt:
[he2 zai4]
Giải thích tiếng Anh
where?
what place?
何如 何如
何妨 何妨
何干 何干
何應欽 何应钦
何所 何所
何故 何故