中文 Trung Quốc
低維
低维
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp chiều (toán học).
低維 低维 phát âm tiếng Việt:
[di1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
low dimensional (math.)
低緩 低缓
低耗 低耗
低聲 低声
低胸 低胸
低能 低能
低能兒 低能儿