中文 Trung Quốc
低沉
低沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù
ảm đạm
downcast
sâu và thấp (của âm thanh)
nghe không rỏ
低沉 低沉 phát âm tiếng Việt:
[di1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
overcast
gloomy
downcast
deep and low (of sound)
muffled
低溫 低温
低潮 低潮
低濃縮鈾 低浓缩铀
低燒 低烧
低產 低产
低眉順眼 低眉顺眼