中文 Trung Quốc
低濃縮鈾
低浓缩铀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp làm giàu urani
低濃縮鈾 低浓缩铀 phát âm tiếng Việt:
[di1 nong2 suo1 you2]
Giải thích tiếng Anh
low-enriched uranium
低熱 低热
低燒 低烧
低產 低产
低矮 低矮
低空 低空
低空跳傘 低空跳伞