中文 Trung Quốc
低垂
低垂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để droop
để treo thấp
低垂 低垂 phát âm tiếng Việt:
[di1 chui2]
Giải thích tiếng Anh
to droop
to hang low
低壓 低压
低壓帶 低压带
低尾氣排放 低尾气排放
低幫 低帮
低廉 低廉
低息 低息