中文 Trung Quốc
低息
低息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãi suất thấp
低息 低息 phát âm tiếng Việt:
[di1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
low-interest
低成本 低成本
低收入 低收入
低放射性廢物 低放射性废物
低昂 低昂
低檔 低档
低欄 低栏