中文 Trung Quốc
低三下四
低三下四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nô lệ lần
低三下四 低三下四 phát âm tiếng Việt:
[di1 san1 xia4 si4]
Giải thích tiếng Anh
servile
低下 低下
低丘 低丘
低于 低于
低低切切 低低切切
低俗 低俗
低俗之風 低俗之风