中文 Trung Quốc
低俗
低俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếm nhã
nghèo hương vị
低俗 低俗 phát âm tiếng Việt:
[di1 su2]
Giải thích tiếng Anh
vulgar
poor taste
低俗之風 低俗之风
低俗化 低俗化
低保 低保
低價 低价
低八度 低八度
低分 低分