中文 Trung Quốc
伸冤
伸冤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bên phải những sai lầm
để khắc phục một bất công
伸冤 伸冤 phát âm tiếng Việt:
[shen1 yuan1]
Giải thích tiếng Anh
to right wrongs
to redress an injustice
伸出 伸出
伸展 伸展
伸展臺 伸展台
伸張 伸张
伸懶腰 伸懒腰
伸手 伸手