中文 Trung Quốc
  • 伸懶腰 繁體中文 tranditional chinese伸懶腰
  • 伸懒腰 简体中文 tranditional chinese伸懒腰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để căng ra bản thân mình
伸懶腰 伸懒腰 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 lan3 yao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to stretch oneself