中文 Trung Quốc
伶俜
伶俜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô đơn
đơn độc
伶俜 伶俜 phát âm tiếng Việt:
[ling2 ping1]
Giải thích tiếng Anh
lonely
solitary
伶悧 伶悧
伶牙俐齒 伶牙俐齿
伶盜龍 伶盗龙
伸 伸
伸冤 伸冤
伸出 伸出