中文 Trung Quốc
伴隨
伴随
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cùng với
để làm theo
xảy ra cùng với
concomitant
伴隨 伴随 phát âm tiếng Việt:
[ban4 sui2]
Giải thích tiếng Anh
to accompany
to follow
to occur together with
concomitant
伴隨效應 伴随效应
伶 伶
伶人 伶人
伶俐 伶俐
伶俜 伶俜
伶悧 伶悧