中文 Trung Quốc
伴奏
伴奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cùng với (âm nhạc)
伴奏 伴奏 phát âm tiếng Việt:
[ban4 zou4]
Giải thích tiếng Anh
to accompany (musically)
伴娘 伴娘
伴星 伴星
伴有 伴有
伴生氣 伴生气
伴矩陣 伴矩阵
伴舞 伴舞