中文 Trung Quốc
伴生氣
伴生气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên quan đến khí
伴生氣 伴生气 phát âm tiếng Việt:
[ban4 sheng1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
associated gas
伴矩陣 伴矩阵
伴舞 伴舞
伴郎 伴郎
伴隨效應 伴随效应
伶 伶
伶人 伶人