中文 Trung Quốc
休達
休达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sebta hoặc Ceuta (thành phố ở Bắc Ma-Rốc)
休達 休达 phát âm tiếng Việt:
[Xiu1 da2]
Giải thích tiếng Anh
Sebta or Ceuta (city in north Morocco)
休閑褲 休闲裤
休閒 休闲
休閒鞋 休闲鞋
休養生息 休养生息
伕 伕
伙 伙