中文 Trung Quốc
伙
伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa ăn (Abbr cho 伙食 [huo3 shi2])
Các biến thể của 夥|伙 [huo3]
伙 伙 phát âm tiếng Việt:
[huo3]
Giải thích tiếng Anh
meals (abbr. for 伙食[huo3 shi2])
variant of 夥|伙[huo3]
伙伴 伙伴
伙同 伙同
伙夫 伙夫
伙頤 伙颐
伙食 伙食
伙食費 伙食费