中文 Trung Quốc
休整
休整
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghỉ ngơi và tổ chức lại (quân sự)
休整 休整 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 zheng3]
Giải thích tiếng Anh
to rest and reorganize (military)
休斯敦 休斯敦
休斯頓 休斯顿
休旅車 休旅车
休止 休止
休止符 休止符
休氏旋木雀 休氏旋木雀