中文 Trung Quốc
休旅車
休旅车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc xe Tiện ích thể thao (SUV)
休旅車 休旅车 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 lu:3 che1]
Giải thích tiếng Anh
sport utility vehicle (SUV)
休會 休会
休止 休止
休止符 休止符
休氏樹鶯 休氏树莺
休氏白喉林鶯 休氏白喉林莺
休眠 休眠