中文 Trung Quốc- 任重道遠
- 任重道远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một tải nặng và một con đường dài
- hình. chịu trách nhiệm nặng thông qua một cuộc đấu tranh dài (cf nho giáo luận, 8.7)
任重道遠 任重道远 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a heavy load and a long road
- fig. to bear heavy responsibilities through a long struggle (cf Confucian Analects, 8.7)