中文 Trung Quốc
任隨
任随
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho phép (sb có đầu)
để cho những điều xảy ra
任隨 任随 phát âm tiếng Việt:
[ren4 sui2]
Giải thích tiếng Anh
to allow (sb to have his head)
to let things happen
份 份
份兒 份儿
份子 份子
份子錢 份子钱
份量 份量
份額 份额