中文 Trung Quốc
任教
任教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dạy
để huấn luyện viên
để làm việc như giáo viên
任教 任教 phát âm tiếng Việt:
[ren4 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to teach
to coach
to work as teacher
任期 任期
任氣 任气
任用 任用
任縣 任县
任職 任职
任職期間 任职期间