中文 Trung Quốc
任縣
任县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận ren trong hình Đài 邢台 [Xing2 tai2], Hebei
任縣 任县 phát âm tiếng Việt:
[Ren4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Ren county in Xingtai 邢台[Xing2 tai2], Hebei
任職 任职
任職期間 任职期间
任聽 任听
任課 任课
任賢使能 任贤使能
任達華 任达华