中文 Trung Quốc
任意
任意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tùy ý
tại sẽ
ngẫu nhiên
任意 任意 phát âm tiếng Việt:
[ren4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
arbitrary
at will
at random
任意球 任意球
任憑 任凭
任憑風浪起,穩坐釣魚臺 任凭风浪起,稳坐钓鱼台
任教 任教
任期 任期
任氣 任气