中文 Trung Quốc
仰泳
仰泳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơi ngửa
仰泳 仰泳 phát âm tiếng Việt:
[yang3 yong3]
Giải thích tiếng Anh
backstroke
仰臥 仰卧
仰臥起坐 仰卧起坐
仰賴 仰赖
仰韶 仰韶
仰韶文化 仰韶文化
仰頭 仰头